Từ "dramatic work" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "tác phẩm kịch", tức là một loại hình nghệ thuật thể hiện câu chuyện qua các cuộc đối thoại và hành động của nhân vật. Thường thì những tác phẩm này được biểu diễn trên sân khấu, nhưng cũng có thể là kịch bản cho phim hoặc truyền hình.
Định nghĩa:
Dramatic Work (tác phẩm kịch): Là một tác phẩm nghệ thuật, thường là kịch bản, mà trong đó có sự diễn đạt cảm xúc, xung đột và câu chuyện thông qua các nhân vật.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Shakespeare's plays are considered classic examples of dramatic works." (Các vở kịch của Shakespeare được coi là những ví dụ kinh điển về tác phẩm kịch.)
Câu phức tạp: "The dramatic work we saw last night explored the themes of love and betrayal in a very powerful way." (Tác phẩm kịch mà chúng ta xem tối qua đã khám phá các chủ đề về tình yêu và sự phản bội một cách rất mạnh mẽ.)
Biến thể của từ:
Dramatic (tính từ): Có nghĩa là "thuộc về kịch" hoặc "kịch tính". Ví dụ: "The dramatic scene made everyone cry." (Cảnh kịch tính đã khiến mọi người khóc.)
Drama (danh từ): Nghĩa là "kịch" hoặc "một thể loại nghệ thuật". Ví dụ: "She loves studying drama in school." (Cô ấy thích học môn kịch ở trường.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Play: Tương tự như "dramatic work", nhưng thường chỉ dùng cho những tác phẩm kịch ngắn hơn hoặc không chính thức.
Theater: Đề cập đến nghệ thuật biểu diễn nói chung hoặc nơi diễn ra các buổi biểu diễn.
Script: Kịch bản viết cho một vở kịch, phim, hoặc chương trình truyền hình.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Steal the show": Nghĩa là trở thành nhân vật nổi bật nhất trong một buổi biểu diễn. Ví dụ: "Her performance really stole the show." (Phần biểu diễn của cô ấy thực sự đã thu hút sự chú ý.)
"Break a leg": Là lời chúc may mắn cho các diễn viên trước khi biểu diễn. Ví dụ: "Before the play, I told my friend to break a leg." (Trước khi vở kịch diễn ra, tôi đã nói với bạn tôi hãy may mắn.)
Tóm lại:
"Cụm từ 'dramatic work' dùng để chỉ các tác phẩm kịch có thể biểu diễn trên sân khấu hoặc được viết dưới dạng kịch bản.